Cao su Suconvey

Tìm kiếm
Đóng hộp tìm kiếm này.

Cao su nitrile VS Cao su silicone

Cao su Nitrile là gì?

Cao su nitril được làm từ butadien và acrylonitril bằng phản ứng trùng hợp nhũ tương. Kem dưỡng da chủ yếu được tạo ra bằng cách trùng hợp kem dưỡng da ở nhiệt độ thấp. Do đó, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt của nó rất mạnh và độ bám dính tốt. Nó dần trở thành một vật liệu đàn hồi thiết yếu trong ô tô, hàng không, dầu khí, photocopy và các ngành công nghiệp khác.

Butadien monome chứa ba cấu trúc chuỗi khác nhau: CIS, trans và nhóm 1,2 đốt. Nhìn chung, trans trong các sản phẩm cao su nitril chiếm khoảng 78%. Ngoài ra, cấu trúc chuỗi phân tử của nó có chứa một nhóm cyano nên khả năng chống dầu của nó tốt hơn so với cao su nói chung. Các loại cao su này bao gồm cao su tự nhiên, cao su tổng hợp và cao su styren-butadien; Trong đó, kháng dầu chủ yếu hướng đến dầu khoáng, nhiên liệu lỏng, dầu động thực vật và dung môi.

Suconvey cao su | Sản phẩm cao su Nitrile

Hiệu suất rõ ràng nhất của Nitrile là khả năng chống dầu. Với khả năng chống dầu tốt, cao su nitrile thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm cao su chịu dầu. Cao su nitrile có thể được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẩm cao su chịu dầu khác nhau, bao gồm nhiều loại gioăng chống thấm dầu, ống bọc, bao bì linh hoạt, ống mềm, cũi in và nhuộm, vật liệu cao su cáp, v.v.

Một ưu điểm khác của các sản phẩm cao su nitrile là nó có nhiệt độ phục vụ cao hơn so với các loại cao su khác và nhiệt độ làm việc lâu dài bình thường của chúng có thể đạt tới 120 ℃; Nhiệt độ chuyển thủy tinh thấp nhất có thể đạt - 55 ℃. Cũng có một số nhược điểm. Đồng thời, hiệu suất cách nhiệt của nó không khá tốt và độ đàn hồi tương đối thấp.

Cao su silicone là gì?

Tên tiếng anh của silica gel là Silica gel hay Silica, công thức hóa học là mSiO2 nH2O, ngoài ra nó còn có thể được gọi là silica gel. Nó là một vật liệu hấp phụ có hoạt tính cao, và trạng thái vật chất của nó là vô định hình. Silica gel thường là chất rắn dạng hạt trong suốt hoặc màu trắng sữa; Cấu trúc đặc biệt và mở xốp. Cấu trúc này tạo điều kiện tốt để hấp phụ một số lượng lớn các chất, và nó có khả năng hấp phụ tốt. Ngoài ra, nó cũng có thể được biến đổi thành silica gel ngậm nước, ở dạng rắn. Bước cụ thể là thêm axit sunfuric loãng (hoặc axit clohydric) vào dung dịch nước của natri silicat ở trạng thái tĩnh. Sau đó rửa sạch các ion điện giải, chẳng hạn như Na + và SO42 - (Cl -) bằng nước sạch. Sau khi sấy khô, có thể thu được silica gel. Để giải thích độ mạnh hấp phụ của nó, lấy nước làm ví dụ, khả năng hấp phụ chung có thể đạt khoảng 40% và mạnh hơn có thể đạt 300%. Do đặc tính này của silica gel, nó có thể được sử dụng để làm khô khí, hấp thụ khí, khử nước lỏng, sắc ký, chất xúc tác, v.v. Và trong quá trình sử dụng cụ thể, màu sắc của silica gel cũng khác nhau. Ví dụ, khi thêm clorua coban: nó có màu xanh lam ở trạng thái khô, màu đỏ sau khi hấp thụ nước và có thể được sử dụng nhiều lần. Nếu bạn đang muốn đưa sản phẩm silicone chất lượng cao này vào doanh nghiệp của mình, hãy cân nhắc Nhà cung cấp sản phẩm cao su silicone Suconvey các giải pháp sản xuất để biết cách làm cho các dự án tiếp theo của bạn hiệu quả hơn!

Suconvey cao su | sản phẩm cao su silicone

Thành phần chính chứa trong silica gel là silica. Các tính chất hóa học của silica là ổn định. Nó không hòa tan trong nước cũng như không phản ứng với nước. Do đặc tính của silica nên silica gel không dễ cháy và tính chất của nó tương đối ổn định. Trong quá trình vận hành chế biến, hàm lượng bụi trong phân xưởng cần được kiểm soát trong phạm vi 10mg / m3. Đồng thời, các nhân viên cần tăng cường thông gió và đeo khẩu trang. Ngoài ra, do silica gel có khả năng hấp phụ mạnh nên dễ gây khô da, do đó nhân viên nên mặc quần áo bảo hộ lao động trong quá trình thao tác để chống lại tác dụng làm khô da. Nếu bạn làm đổ silica gel vào mắt do thao tác bất cẩn, bạn cần rửa mắt bằng nhiều nước. Trong trường hợp nghiêm trọng, bạn cần đến bệnh viện kịp thời. Như đã đề cập ở trên, màu sắc của silica gel là khác nhau trong các điều kiện và trạng thái khác nhau. Trong số đó, silica gel màu xanh có chứa một lượng nhỏ coban clorua, có khả năng gây độc. Do đó, cần tránh tiếp xúc với thức ăn hoặc hít phải. Khi đã xâm nhập vào cơ thể, cần phải đến bệnh viện để điều trị kịp thời. Nếu silica gel hấp phụ hơi nước hoặc các chất hữu cơ khác trong môi trường trong quá trình thích ứng, khả năng hấp phụ của nó có thể bị suy yếu, nhưng nó có thể được sử dụng lại sau khi tái sinh.

Sự khác biệt giữa cao su nitrile và cao su silicone là gì?

Sự khác biệt trong thành phần:

-Hai loại cao su chính là silicone và cao su nitrile. Cả hai đều có những đặc tính độc đáo riêng khiến chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Cao su silicon được làm từ polymer silicon, oxy và các nguyên tố khác, chẳng hạn như carbon và hydro. Nó là một loại cao su tổng hợp dẻo, bền và chịu nhiệt. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như ống và vòicách điện, dụng cụ nấu ăn, thiết bị y tế và chất kết dính.
Cao su nitril được làm từ chất đồng trùng hợp của acrylonitril và butadien. Nó là một loại cao su tổng hợp chịu dầu và có độ bền cơ học tốt. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu khả năng chống dầu hoặc hóa chất, chẳng hạn như phớt trong động cơ ô tô và miếng đệm trong các thiết bị ống nước.

Sự khác biệt trong thuộc tính:

-Silicon và cao su nitril đều là chất đàn hồi tổng hợp. Chúng chia sẻ nhiều tài sản, nhưng có một vài điểm khác biệt chính giữa chúng.
Một trong những điểm khác biệt quan trọng nhất là silicone là một polyme vô cơ, trong khi cao su nitrile là một polyme hữu cơ. Sự khác biệt này xuất phát từ thực tế là silicone chứa silicon - một kim loại - làm xương sống của nó, trong khi xương sống của cao su nitrile bao gồm các nguyên tử cacbon.
Các thành phần hóa học khác nhau của silicone và cao su nitrile dẫn đến một số khác biệt vật lý đáng chú ý. Silicone có mật độ thấp hơn cao su nitrile, có nghĩa là nó nhẹ hơn. Nó cũng có mô-đun Young cao hơn, có nghĩa là nó cứng hơn. Ngược lại, cao su nitrile có khả năng chống mài mòn và độ bền xé tốt hơn silicone.
Cũng có một số khác biệt về hiệu suất giữa hai vật liệu này. Silicone có thể chịu được nhiệt độ cao hơn cao su nitrile - lên đến 204 ° C so với 121 ° C đối với cao su nitrile - làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao như các ứng dụng ô tô. Mặt khác, cao su nitrile hoạt động tốt hơn silicone về khả năng chống dầu và nhiên liệu; Nó cũng có thể được sử dụng khi tiếp xúc với các sản phẩm thực phẩm mà không sợ bị nhiễm bẩn.

Sự khác biệt về độ bền:

- Cao su đặc ít tốn kém hơn cao su silicone, nhưng nó không kéo dài nhiều và không bền bằng. Cao su silicone đắt hơn cao su nitrile, nhưng nó có độ co giãn và độ bền cao hơn.

Sự khác biệt trong khả năng chống xé rách:

- Cao su non có khả năng chịu nhiệt tốt và thường được sử dụng trong các sản phẩm cần chịu nhiệt độ cao như găng tay lò nướng và găng tay. Nhưng khả năng chịu nhiệt của cao su silicone kém hơn cao su nitrile, giới hạn nhiệt độ của cao su silicone thường nhỏ hơn cao su nitrile.

Sự khác biệt về khả năng chống mài mòn:

-Hai vật liệu này thường được sử dụng cùng nhau vì chúng có các đặc tính khác nhau có thể được khai thác trong các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, cao su nitrile có thể được sử dụng cho các sản phẩm cần chống dầu hoặc nước, trong khi cao su silicone thích hợp hơn cho các sản phẩm cần chống ăn mòn.

Sự khác biệt trong các ứng dụng:

-Một trong những điểm khác biệt chính giữa silicone và cao su nitrile là silicone là cao su tổng hợp, trong khi nitrile là cao su tự nhiên. Điều này có nghĩa là cao su nitrile được làm từ latex, có nguồn gốc từ thực vật, trong khi silicone được làm từ vật liệu tổng hợp.
Sự khác biệt về thành phần này dẫn đến một số đặc tính khác nhau cho mỗi loại cao su. Ví dụ, cao su nitrile có khả năng chống dầu và hóa chất tốt hơn silicone. Mặt khác, silicone có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn nitrile.
Vì vậy, khi lựa chọn giữa silicone và cao su nitrile cho một ứng dụng, điều quan trọng là phải xem xét những đặc tính nào là quan trọng nhất đối với nhiệm vụ cụ thể đang thực hiện.

Sự khác biệt về chi phí:

-Có một vài lý do chính khiến silicone đắt hơn cao su nitrile. Đầu tiên, silicone có nhiệt độ nóng chảy cao hơn nhiều so với cao su nitrile, có nghĩa là nó có thể chịu được nhiệt độ cao hơn. Thứ hai, silicone có khả năng chống lại sự suy thoái từ tia UV và các yếu tố môi trường khác cao hơn nhiều. Cuối cùng, silicone là một vật liệu đàn hồi hơn cao su nitrile, có nghĩa là nó có thể được kéo dài hơn nữa mà không bị đứt.

Sự khác biệt trong sản xuất:

-Silicone cao su là một loại cao su tổng hợp được làm từ silicone, một loại polymer của silicon và oxy. Cao su silicone được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp vì tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng được sử dụng trong mọi thứ, từ miếng đệm và con dấu đến cách điện và các thiết bị y tế.
Cao su nitrile, còn được gọi là Buna-N hoặc NBR, là một loại cao su tổng hợp được làm từ nitrile, một chất đồng trùng hợp của acrylonitrile và butadien. Cao su nitrile có khả năng chống dầu, nhiên liệu và các hóa chất khác. Chúng được sử dụng trong các miếng đệm, con dấu, ống mềm và các sản phẩm khác cần khả năng chống dầu.

Sự khác biệt về tính bền vững:

Khi nói đến tính bền vững, hai trong số các vật liệu phổ biến nhất được sử dụng là silicone và cao su nitrile. Cả hai vật liệu này đều có những lợi ích độc đáo riêng của chúng khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là tóm tắt nhanh về sự khác biệt chính giữa hai vật liệu bền vững này:
-Silicone được làm từ silicon, một nguyên tố tự nhiên có thể tìm thấy trong cát và đá. Nó cũng là một trong những nguyên tố phong phú nhất trong vỏ Trái đất. Điều này làm cho silicone trở thành một nguồn tài nguyên vô cùng tái tạo.
- Cao su non được sản xuất từ ​​dầu mỏ, một loại tài nguyên không thể tái tạo. Tuy nhiên, cao su nitrile có thể được tái chế trở lại thành các sản phẩm mới khi hết tuổi thọ của nó.
-Silicone có lượng khí thải carbon rất thấp so với các loại cao su tổng hợp khác. Trên thực tế, sản xuất silicone thải ra ít carbon dioxide hơn 60% so với sản xuất cao su nitrile.
- Cao su đặc có khả năng chịu nhiệt tốt hơn silicone, lý tưởng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao.
-Silicone có nhiều khả năng chịu nhiệt độ (-40 ° C đến 230 ° C), phù hợp cho cả ứng dụng lạnh và nóng.
- Cao su đặc có khả năng chống mài mòn cao hơn silicone, lý tưởng cho các ứng dụng mà vấn đề hao mòn là vấn đề đáng lo ngại.

Sự khác biệt về khả năng tái chế:

-Có nhiều điểm khác biệt giữa silicone và cao su nitrile, nhưng điểm khác biệt chính là silicone có thể tái chế trong khi cao su nitrile thì không. Silicone có thể được tái chế thông qua một quá trình gọi là tạo viên, nơi vật liệu được nấu chảy và tạo thành các viên nhỏ có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mới. Mặt khác, cao su nitrile không thể được tái chế theo cách này do cấu trúc hóa học của nó. Điều này có nghĩa là khi các sản phẩm cao su nitrile được xử lý, chúng sẽ bị chôn vùi trong bãi chôn lấp, nơi chúng sẽ mất nhiều năm để phân hủy.

So sánh ưu và nhược điểm:

Cao su nitrile và cao su silicone là hai loại cao su thường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Cao su nitrile là một vật liệu mềm hơn, linh hoạt hơn cao su silicone, vì vậy nó phù hợp hơn cho một số ứng dụng. Cao su nitrile cũng có tuổi thọ cao hơn cao su silicone. Một số khác biệt quan trọng giữa cao su nitrile và silicone bao gồm:

Kết luận

Nitrile và silicone là hai loại cao su thường được sử dụng trong các sản phẩm vì chúng có các đặc tính khác nhau. Cao su nitrile là một loại cao su tổng hợp, dai và không mềm dẻo như silicone. Nó cũng ít có khả năng bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc không khí và có thể được lưu hóa (tạo thành vật liệu cứng) ở nhiệt độ cao. Mặt khác, cao su silicone rất dẻo và có thể chịu được nhiệt độ cao hơn. Nó cũng dễ bị phai màu và biến màu hơn so với cao su nitrile.

Tất nhiên, sự lựa chọn vật liệu đương nhiên sẽ có xu hướng khác nhau cho các ngành khác nhau. Điều quan trọng nhất là doanh nghiệp nên lựa chọn các vật liệu khác nhau theo nhu cầu riêng của mình.

Chia sẻ:

Facebook
E-mail
WhatsApp
Pinterest

Để lại một bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Phổ biến nhất

Để lại lời nhắn

Trên chìa khóa

bài viết liên quan

Nhận nhu cầu của bạn với chuyên gia của chúng tôi

Suconvey Rubber sản xuất một loạt các sản phẩm cao su. Từ các hợp chất thương mại cơ bản đến các tấm kỹ thuật cao để phù hợp với các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt của khách hàng.